Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 09:17 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:17 25/04/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,184 25,214 25,479
Đô la Úc AUD 16,151.58 16,258.87 16,858.29
Đô la Canada CAD 18,177 18,296 18,893
Euro EUR 26,647 26,760 27,796
Yên Nhật JPY 159.39 160.85 167.30
Đô la Singapore SGD 18,268 18,384 18,987
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,316 27,447 28,224
Bảng Anh GBP 31,060 31,237 32,194
Won Hàn Quốc KRW 16.69 17.81 20.57
Ðô la New Zealand NZD 14,865.00 14,873.50 15,367.00
Bạc Thái THB 632.19 667.25 710.99
ACB 723,000 0.00 748,000
Vàng SJC XAU 818,000 0.00 838,000
Nhân Dân Tệ CNY 3,377.98 3,430.27 3,612.91
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,588.94 3,722.50
Đô la Hồng Kông HKD 3,090.80 3,155.97 3,352.72
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.33 316.49
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,302 85,593
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,261.20 5,375.94
Krone Na Uy NOK 0.00 2,269.86 2,357.97
Rúp Nga RUB 0.00 262.03 290.07
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,759.09 7,029.30
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,287.60 2,391.19
Kip Lào LAK 0.00 0.89 1.25

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,507 27,960
GBP 30,864 32,176
JPY 158.70 167.97
HKD 3,163.87 3,298.35
AUD 16,102.20 16,786.62
CAD 18,091 18,860
RUB 0.00 290.07
Cập nhật lúc 09:17 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021