Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:17 25/04/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,184 -7.07 | 25,214 -4.03 | 25,479 -6.98 |
Đô la Úc | AUD | 16,151.58 -33.26 | 16,258.87 -19.63 | 16,858.29 -14.18 |
Đô la Canada | CAD | 18,177 -49.03 | 18,296 -33.09 | 18,893 -25.64 |
Euro | EUR | 26,647 12.27 | 26,760 1.01 | 27,796 43.59 |
Yên Nhật | JPY | 159.39 0.58 | 160.85 0.50 | 167.30 0.42 |
Đô la Singapore | SGD | 18,268 -29.04 | 18,384 -13.42 | 18,987 -7.39 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,316 -39.66 | 27,447 -29.78 | 28,224 -8.75 |
Bảng Anh | GBP | 31,060 12.04 | 31,237 16.38 | 32,194 58.73 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.69 0.06 | 17.81 0.10 | 20.57 0.07 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,865.00 6.00 | 14,873.50 -4.50 | 15,367.00 -5.50 |
Bạc Thái | THB | 632.19 -2.40 | 667.25 0.88 | 710.99 -2.20 |
ACB | 723,000 143,000 | 0.00 | 748,000 148,000 | |
Vàng SJC | XAU | 818,000 -3,662,000.00 | 0.00 -8,230,000.00 | 838,000 -3,742,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,377.98 1.30 | 3,430.27 -1.85 | 3,612.91 0.39 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,588.94 33.76 | 3,722.50 6.34 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,090.80 9.47 | 3,155.97 11.12 | 3,352.72 2.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.33 0.23 | 316.49 0.24 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,302 38.10 | 85,593 39.51 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,261.20 -92.03 | 5,375.94 0.27 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,269.86 10.17 | 2,357.97 -9.93 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.03 0.86 | 290.07 0.95 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,759.09 5.68 | 7,029.30 5.90 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,287.60 -18.80 | 2,391.19 -4.61 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.89 0.03 | 1.25 0.14 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam